1. Thông tin chung
-
Loại thiết bị: Camera IP AI chuyên dụng nhận diện biển số (ANPR)
-
Sản xuất mới: 100%
2. Cảm biến & hình ảnh
-
Độ phân giải cảm biến: ≥ 5 Megapixel
-
Cảm biến hình ảnh: CMOS Starlight ≥ 1/1.8"
-
Độ phân giải video tối đa: ≥ 2960 × 1668 @ 25 fps
3. Chuẩn nén
-
H.265, H.264H, H.264M, MJPEG
4. Ống kính
-
Ống kính đa tiêu cự có động cơ
-
Dải tiêu cự: ≥ 10 mm – 50 mm
5. Hồng ngoại & ngày đêm
-
Tầm hồng ngoại ANPR: ≥ 40 m
-
Chế độ hồng ngoại ban đêm: IR thông minh
6. Nhận diện & độ chính xác
-
Độ chính xác bắt biển số: ≥ 99%
-
Độ chính xác LPR: ≥ 98%
-
Đối tượng nhận diện: Xe cơ giới, xe mô tô
7. AI & phân tích giao thông
-
Nhận diện biển số (ANPR)
-
Phân tích giao thông thông minh
-
Nhận dạng loại xe
-
Nhận dạng màu xe
-
Nhận dạng thương hiệu xe
8. Phát hiện vi phạm & sự kiện
-
Quá tốc độ
-
Chạy chậm
-
Sai làn
-
Chuyển làn trái phép
-
Dừng đỗ sai quy định
-
Phát hiện ùn tắc
-
Xe dừng trái phép
9. Thống kê & đo tốc độ
-
Lưu lượng xe
-
Tốc độ trung bình
-
Loại xe
-
Thời gian
-
Độ dài hàng đợi
-
Phạm vi đo tốc độ: 0 – 180 km/h
10. Kích hoạt
-
Kích hoạt video
-
Kích hoạt qua radar
11. Xử lý & hiển thị
-
WDR
-
BLC
-
HLC
-
Tăng cường cạnh
-
Hiệu chỉnh điểm ảnh xấu
-
Lớp phủ OSD: Thời gian, vị trí, làn đường, biển số, loại xe, màu xe, tốc độ, sự kiện
-
Hình ảnh tổng hợp: Ghép nhiều ảnh nguồn
12. Lưu trữ
-
Thẻ nhớ Micro SD / TF ≥ 512 GB
-
ANR
13. Kết nối & giao thức
-
1 cổng Ethernet RJ45 10/100/1000 Mbps
-
IPv4, IPv6, HTTP, TCP, UDP, NTP, DHCP
-
ONVIF Profile S / G / T
-
SDK & API
14. Giao tiếp mở rộng
-
Âm thanh: 1 In, 1 Out
-
Alarm In ≥ 3
-
Alarm Out ≥ 2
-
RS-485
-
RS-232
15. Nguồn & môi trường
-
Nguồn cấp: PoE và/hoặc 12–36 VDC
-
Công suất tiêu thụ: ≤ 13 W
-
Chuẩn bảo vệ: IP67, IK10
-
Nhiệt độ hoạt động: –40 °C đến +70 °C
16. Bảo mật & đồng bộ
-
Xác thực người dùng
-
HTTPS
-
Ràng buộc MAC
-
Kiểm soát truy cập mạng
-
Đồng bộ thời gian: NTP, GPS
17. Tích hợp
-
Kết nối VMS
-
Hệ thống giao thông thông minh
-
Trung tâm điều hành